Thông số kỹ thuật :
| Chipset | GeForce® GTX 1650 |
| Core Clock | 1680 MHz (Reference Card: 1665 MHz) |
| Lõi CUDA | 896 |
| Memory Clock | 8002 MHz |
| Dung lượng bộ nhớ | 4 GB |
| Chuẩn bộ nhớ | GDDR5 |
| Giao diện bộ nhớ | 128 bit |
| Băng thông bộ nhớ (GB/giây) | 128 GB/s |
| Card Bus | PCI-E 3.0 x 16 |
| Độ phân giải | 7680×4320@60Hz |
| Multi-view | 3 |
| Kích thước | L=152 W=114 H=36 mm |
| PCB Form | ATX |
| DirectX | 12 |
| OpenGL | 4.6 |
| Yêu cầu nguồn tối thiểu | 300W |
| Dây nguồn kết nối | N/A |
| Cổng kết nối | DisplayPort 1.4 *1 HDMI 2.0b *2 |
| SLI support | No |
| Accessories | 1. Quick guide 2. Driver CD |
